Có 4 kết quả:

䋎 sất匹 sất叱 sất疋 sất

1/4

sất [thất, đụp, đứt]

U+42CE, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sất sá

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

sất [, sớt, sứt, thất, thớt]

U+5339, tổng 4 nét, bộ hễ 匸 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

sất môi

Tự hình 4

Dị thể 2

sất [sớt, sứt]

U+53F1, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

sất sá

Tự hình 2

Dị thể 4

sất [, thất]

U+758B, tổng 5 nét, bộ sơ 疋 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

sất sá

Tự hình 6

Dị thể 5