1/6
sẻ
U+4CA7, tổng 14 nét, bộ điểu 鳥 (+3 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sẻ [sãi, sè, sì, sõi, sĩ, sải, sảy, sẩy, sẽ, sễ, sỡi, xảy]
U+4ED5, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
sẻ [sải]
U+22A7F, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
sẻ [sảy, sẩy]
U+22ADF, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)phồn thể
sẻ [sã, sả, xẻ]
U+28981, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)phồn thể
U+2A006, tổng 16 nét, bộ điểu 鳥 (+5 nét)phồn thể