Có 2 kết quả:

仕 sỡi士 sỡi

1/2

sỡi [sãi, , , sõi, , sải, sảy, sẩy, sẻ, sẽ, sễ, xảy]

U+4ED5, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

âm khác của sĩ

Tự hình 4

sỡi [sãi, sõi, ]

U+58EB, tổng 3 nét, bộ sĩ 士 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

âm khác của sĩ

Tự hình 4