Có 3 kết quả:

滀 sốc禿 sốc𩺯 sốc

1/3

sốc [sục]

U+6EC0, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cá sốc

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

sốc [thóc, thốc, trọc]

U+79BF, tổng 7 nét, bộ hoà 禾 (+2 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

sốc men, cá sốc

Tự hình 3

Dị thể 3

sốc

U+29EAF, tổng 22 nét, bộ ngư 魚 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá sốc

Dị thể 1

Chữ gần giống 3