Có 13 kết quả:
嗾 thốc • 托 thốc • 禿 thốc • 秃 thốc • 簇 thốc • 蔟 thốc • 踧 thốc • 鏃 thốc • 镞 thốc • 鷟 thốc • 𠲿 thốc • 𢬳 thốc • 𣽊 thốc
Từ điển Trần Văn Kiệm
nôn thốc nôn tháo
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
chạy thốc
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 4
Từ điển Hồ Lê
thổ thốc lên
Tự hình 3
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
thốc (trơ trụi)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
thốc (chụm lại, mới tinh)
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
thốc (cái né tằm)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
thốc (kính mà sợ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
thốc (mũi tên bịt sắt)
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
thốc (mũi tên bịt sắt)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Từ điển Viện Hán Nôm
nôn thốc tháo
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
nôn thốc nôn tháo
Tự hình 1
Dị thể 1