Có 4 kết quả:

杄 then釺 then𣏿 then𣛩 then

1/4

then

U+6744, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

then cửa

Tự hình 1

Dị thể 1

then [thiên]

U+91FA, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

then khoá

Tự hình 2

Dị thể 1

then

U+233FF, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái then cửa,then chốt

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

then

U+236E9, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

then cửa

Chữ gần giống 1