Có 1 kết quả:

then
Âm Nôm: then
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一一ノ丶
Unicode: U+233FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

then

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái then cửa,then chốt