1/2
thào
U+35D6, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 1
Không hiện chữ?
thào [thao]
U+6ED4, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 2
Chữ gần giống 3