Có 8 kết quả:

挞 thát撻 thát獭 thát獺 thát闥 thát闼 thát鞑 thát韃 thát

1/8

thát

U+631E, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thát (đánh đòn)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

thát [dặt, đặt]

U+64BB, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thát (đánh đòn)

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 5

thát

U+736D, tổng 16 nét, bộ khuyển 犬 (+13 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thát (con rái cá)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

thát [rái]

U+737A, tổng 19 nét, bộ khuyển 犬 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thát (con rái cá)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

thát

U+95E5, tổng 20 nét, bộ môn 門 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thát (cánh cửa nhỏ)

Tự hình 2

Dị thể 1

thát

U+95FC, tổng 9 nét, bộ môn 門 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thát (cánh cửa nhỏ)

Tự hình 2

Dị thể 1

thát

U+9791, tổng 15 nét, bộ cách 革 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

người Thát đát

Tự hình 2

Dị thể 2

thát

U+97C3, tổng 21 nét, bộ cách 革 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

người Thát đát

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2