Có 5 kết quả:

噠 đặt撻 đặt讀 đặt达 đặt達 đặt

1/5

đặt [thơn, thớt, đạt, đớt]

U+5660, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bịa đặt, đặt điều, đơm đặt

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

đặt [dặt, thát]

U+64BB, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bày đặt; cắt đặt; sắp đặt

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 5

đặt [đậu, đọc, độc]

U+8B80, tổng 22 nét, bộ ngôn 言 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bịa đặt, đặt điều, đơm đặt

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 7

đặt [đạt]

U+8FBE, tổng 6 nét, bộ sước 辵 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bày đặt; cắt đặt; sắp đặt

Tự hình 2

Dị thể 9

đặt [thớt, đác, đạt, đật, đợt]

U+9054, tổng 12 nét, bộ sước 辵 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

bày đặt; cắt đặt; sắp đặt

Tự hình 5

Dị thể 8

Chữ gần giống 1