1/3
thèo [thiều, thều]
U+97F6, tổng 14 nét, bộ âm 音 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
thèo
U+210FC, tổng 19 nét, bộ khẩu 口 (+16 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+2ADF0, tổng 17 nét, bộ thuỷ 水 (+14 nét)phồn thể