Có 2 kết quả:

嘲 thều韶 thều

1/2

thều [chào, nhào, ràu, rầu, trào, trều]

U+5632, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thều thào

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

thều [thiều, thèo]

U+97F6, tổng 14 nét, bộ âm 音 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

thều thào

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1