Có 7 kết quả:

剃 thí屁 thí弑 thí施 thí試 thí譬 thí试 thí

1/7

thí [thế]

U+5243, tổng 9 nét, bộ đao 刀 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem thế

Tự hình 2

Dị thể 6

thí

U+5C41, tổng 7 nét, bộ thi 尸 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thí (đánh rắm)

Tự hình 2

Dị thể 5

thí [thích]

U+5F11, tổng 12 nét, bộ dặc 弋 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thí (giết vua hay cha mẹ)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

thí [the, thi, thia, thè, thỉ, thị]

U+65BD, tổng 9 nét, bộ phương 方 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thí tốt

Tự hình 4

Dị thể 12

Chữ gần giống 8

thí [thi, thía, thử]

U+8A66, tổng 13 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

khảo thí

Tự hình 4

Dị thể 1

thí [thía, tỉ, ]

U+8B6C, tổng 20 nét, bộ ngôn 言 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thí dụ

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

thí

U+8BD5, tổng 8 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

khảo thí

Tự hình 2

Dị thể 1