Có 2 kết quả:

設 thết𩚦 thết

1/2

thết [thiết, thếp]

U+8A2D, tổng 11 nét, bộ ngôn 言 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thết khách

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

thết [thếp]

U+296A6, tổng 12 nét, bộ thực 食 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thết cơm