Có 2 kết quả:

thếpthết
Âm Nôm: thếp, thết
Tổng nét: 12
Bộ: thực 食 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一フフノ
Unicode: U+296A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

thếp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thết đãi, thết tiệc

thết

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thết cơm