Có 2 kết quả:

呲 thở咀 thở

1/2

thở [thử]

U+5472, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thở than

Tự hình 2

Dị thể 2

thở [chớ, nhả, trớ, vả]

U+5480, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thở than

Tự hình 2

Dị thể 2