Có 6 kết quả:

嘬 toát撮 toát襊 toát𥊴 toát𫥜 toát𬐎 toát

1/6

toát [chối, ngoạm, tòi, đạm]

U+562C, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cười toát lên

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

toát [duỗi, tòi]

U+64AE, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

toát mồ hôi

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 7

toát [túi]

U+894A, tổng 17 nét, bộ y 衣 (+12 nét)

Từ điển Hồ Lê

áo trắng toát

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

toát [toét, tối]

U+252B4, tổng 17 nét, bộ mục 目 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

trắng toát

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

toát

U+2B95C, tổng 15 nét, bộ băng 冫 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạnh toát

toát

U+2C40E, tổng 13 nét, bộ bạch 白 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạc toát