Có 10 kết quả:

㬿 trôn侖 trôn墫 trôn腀 trôn𢳳 trôn𦝊 trôn𦟹 trôn𫆮 trôn𫆸 trôn𬛘 trôn

1/10

trôn

U+3B3F, tổng 16 nét, bộ nguyệt 月 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trôn bát

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

trôn [luân, lôn, lũn, lỏn, lốn, lổn, lụm, lụn, lủn]

U+4F96, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗ trôn (cái đít)

Tự hình 4

Dị thể 7

trôn [chun, chôn]

U+58AB, tổng 15 nét, bộ thổ 土 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trôn nồi (đáy nồi)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

trôn

U+8140, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trôn kim (lỗ kim)

Tự hình 1

Chữ gần giống 8

trôn [luồn]

U+22CF3, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗ trôn (cái đít)

Chữ gần giống 14

trôn

U+2674A, tổng 11 nét, bộ nhục 肉 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lỗ trôn (cái đít)

Chữ gần giống 1

trôn [lồn]

U+267F9, tổng 15 nét, bộ nhục 肉 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗ trôn (cái đít)

Chữ gần giống 14

trôn

U+2B1AE, tổng 14 nét, bộ nhục 肉 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗ trôn (cái đít)

Chữ gần giống 1

trôn

U+2B1B8, tổng 18 nét, bộ nhục 肉 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗ trôn (cái đít)

Chữ gần giống 5

trôn

U+2C6D8, tổng 16 nét, bộ nhục 肉 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗ trôn (cái đít)