Có 15 kết quả:
仑 luân • 伦 luân • 侖 luân • 倫 luân • 囵 luân • 圇 luân • 崙 luân • 抡 luân • 掄 luân • 沦 luân • 淪 luân • 綸 luân • 纶 luân • 輪 luân • 轮 luân
Từ điển Trần Văn Kiệm
luân lý
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
luân lý
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
luân lý
Tự hình 4
Dị thể 7
Từ điển Viện Hán Nôm
luân lý
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 17
Từ điển Trần Văn Kiệm
hốt luân (nguyên lành)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
hốt luân (nguyên lành)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
côn luân (tên núi)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 13
Từ điển Trần Văn Kiệm
luân tài (chọn người tài)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
luân tài (chọn người tài)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 12
Từ điển Trần Văn Kiệm
trầm luân
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
trầm luân
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 16
Từ điển Viện Hán Nôm
luân (giải lụa đen)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
luân (giải lụa đen)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
luân phiên
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 17