Có 5 kết quả:

掷 trịch擲 trịch踯 trịch躑 trịch𬪼 trịch

1/5

trịch [trạnh, trệch]

U+63B7, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nặng trịch; cầm trịch

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

trịch [chệch, sịch, trạnh, trệch, xệch]

U+64F2, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nặng trịch; cầm trịch

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

trịch

U+8E2F, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trịch (đi lảng vảng)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

trịch

U+8E91, tổng 21 nét, bộ túc 足 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trịch (đi lảng vảng)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

trịch

U+2CABC, tổng 12 nét, bộ lý 里 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nặng trịch