1/3
trứ
U+7B6F, tổng 13 nét, bộ trúc 竹 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
trứ [chước, giạ, đũa]
U+7BB8, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
trứ [chước, nước, trước]
U+8457, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 5