Có 7 kết quả:

全 tuyền旋 tuyền泉 tuyền璇 tuyền璿 tuyền鰁 tuyền鳈 tuyền

1/7

tuyền [toàn]

U+5168, tổng 6 nét, bộ nhập 入 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

đen tuyền

Tự hình 4

Dị thể 7

tuyền [toàn, triền, triệng, trình]

U+65CB, tổng 11 nét, bộ phương 方 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đen tuyền

Tự hình 6

Dị thể 7

Chữ gần giống 10

tuyền

U+6CC9, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, tượng hình & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tuyền đài (âm phủ); tuyền tệ (tiền xu)

Tự hình 5

Dị thể 10

tuyền [toàn, triền]

U+7487, tổng 15 nét, bộ ngọc 玉 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuyền (ngọc đẹp)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

tuyền [toàn]

U+74BF, tổng 18 nét, bộ ngọc 玉 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuyền (ngọc đẹp)

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 10

tuyền

U+9C01, tổng 20 nét, bộ ngư 魚 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuyền ngư (cá nước ngọt)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

tuyền

U+9CC8, tổng 17 nét, bộ ngư 魚 (+9 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuyền ngư (cá nước ngọt)

Tự hình 1

Dị thể 1