1/3
tàng [tầng, tằng, từng]
U+5C64, tổng 15 nét, bộ thi 尸 (+12 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
tàng [tang]
U+81E7, tổng 14 nét, bộ thần 臣 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Dị thể 10
tàng [tạng]
U+85CF, tổng 17 nét, bộ thảo 艸 (+14 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 8