1/3
từng [tàng, tầng, tằng]
U+5C64, tổng 15 nét, bộ thi 尸 (+12 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
từng [tâng, tăng, tơn, tưng, tằng]
U+66FE, tổng 12 nét, bộ viết 曰 (+8 nét)phồn & giản thể, tượng hình & hình thanh
từng [tần]
U+983B, tổng 16 nét, bộ hiệt 頁 (+7 nét)phồn thể, hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 6