Có 7 kết quả:

䘮 táng丧 táng喪 táng搡 táng脏 táng葬 táng髒 táng

1/7

táng [tang]

U+462E, tổng 10 nét, bộ y 衣 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

táng tận lương tâm

Tự hình 1

Dị thể 1

táng [tang]

U+4E27, tổng 8 nét, bộ nhất 一 (+7 nét), thập 十 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

táng tận lương tâm

Tự hình 4

Dị thể 6

táng [tang, tảng]

U+55AA, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

mai táng

Tự hình 4

Dị thể 11

táng [tảng]

U+6421, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

táng cha nó vào (cắm vào lỗ)

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

táng [tạng]

U+810F, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

táng thuỷ (nước bẩn); táng từ (tục tĩu)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

táng

U+846C, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

táng lễ; tống táng

Tự hình 5

Dị thể 12

táng

U+9AD2, tổng 21 nét, bộ cốt 骨 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

táng thuỷ (nước bẩn); táng từ (tục tĩu)

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1