Có 7 kết quả:

噪 táo枣 táo棗 táo灶 táo燥 táo譟 táo躁 táo

1/7

táo [tháo]

U+566A, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

táo (tiếng sâu bọ kêu inh ỏi)

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

táo

U+67A3, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

quả táo

Tự hình 2

Dị thể 4

táo [táu, tảo]

U+68D7, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cây táo

Tự hình 2

Dị thể 8

táo [bếp]

U+7076, tổng 7 nét, bộ hoả 火 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

táo quân

Tự hình 3

Dị thể 7

táo [ráo]

U+71E5, tổng 17 nét, bộ hoả 火 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

táo bón

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

táo

U+8B5F, tổng 20 nét, bộ ngôn 言 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

táo bạo

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

táo [rảo, tháo]

U+8E81, tổng 20 nét, bộ túc 足 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

táo bạo

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 9