Có 7 kết quả:
匝 táp • 咂 táp • 帀 táp • 砸 táp • 颯 táp • 飒 táp • 𬱻 táp
Từ điển Viện Hán Nôm
táp (vòng tròn, chu vi, dầy đặc)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
táp lấy mà ăn
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
táp (nện, vỡ)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
cuộc đời đầy bão táp
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
cuộc đời đầy bão táp
Tự hình 2
Dị thể 3