Có 7 kết quả:

净 tĩnh凈 tĩnh浄 tĩnh淨 tĩnh靓 tĩnh静 tĩnh靜 tĩnh

1/7

tĩnh [tịnh]

U+51C0, tổng 8 nét, bộ băng 冫 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tĩnh (sạch; tận cùng; mức)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 6

tĩnh [tịnh]

U+51C8, tổng 10 nét, bộ băng 冫 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tĩnh (sạch; tận cùng; mức)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

tĩnh [tạnh, tịnh]

U+6D44, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tĩnh (sạch; tận cùng; mức)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

tĩnh [gianh, tạnh, tịnh]

U+6DE8, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tĩnh (sạch; tận cùng; mức)

Tự hình 4

Dị thể 8

Chữ gần giống 2

tĩnh

U+9753, tổng 12 nét, bộ thanh 青 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

yên tĩnh

Tự hình 2

Dị thể 2

tĩnh

U+9759, tổng 14 nét, bộ thanh 青 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tĩnh điện; tĩnh vật

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

tĩnh

U+975C, tổng 16 nét, bộ thanh 青 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tĩnh điện; tĩnh vật

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 3