Có 1 kết quả:

tĩnh
Âm Nôm: tĩnh
Tổng nét: 16
Bộ: thanh 青 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フ一一ノ丶丶ノフ一一丨
Thương Hiệt: QBBSD (手月月尸木)
Unicode: U+975C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tĩnh
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): しず- (shizu-), しず.か (shizu.ka), しず.まる (shizu.maru), しず.める (shizu.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zing6

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

tĩnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tĩnh điện; tĩnh vật