Có 7 kết quả:

哉 tơi葸 tơi𥯒 tơi𥯨 tơi𥵖 tơi𧛷 tơi𬕻 tơi

1/7

tơi [tai]

U+54C9, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tả tơi; tơi bời

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

tơi [tỉ, tỷ]

U+8478, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

rau mùng tơi

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

tơi [tươi]

U+25BD2, tổng 15 nét, bộ trúc 竹 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giậu mùng tơi

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

tơi

U+25BE8, tổng 15 nét, bộ trúc 竹 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giậu mùng tơi

Chữ gần giống 1

tơi

U+25D56, tổng 19 nét, bộ trúc 竹 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

áo tơi

tơi

U+276F7, tổng 14 nét, bộ y 衣 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tơi bời

tơi

U+2C57B, tổng 21 nét, bộ trúc 竹 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

áo tơi