Có 1 kết quả:

tơi
Âm Nôm: tơi
Tổng nét: 21
Bộ: trúc 竹 (+15 nét)
Unicode: U+2C57B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

tơi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

áo tơi