Có 2 kết quả:

絲 tưa𬜉 tưa

1/2

tưa [ti, ty, ]

U+7D72, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

tưa lưỡi (chất trắng trên lưỡi)

Tự hình 5

Dị thể 3

tưa

U+2C709, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bệnh tưa lưỡi