Có 17 kết quả:

丝 ti凘 ti卑 ti司 ti咝 ti咨 ti噝 ti婢 ti庳 ty撕 ti澌 ti絲 ti絲 ty裨 ti諮 ti貲 ti赀 ti

1/17

ti

U+4E1D, tổng 5 nét, bộ nhất 一 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ti (bằng tơ)

Tự hình 3

Dị thể 2

ti

U+51D8, tổng 14 nét, bộ băng 冫 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ti (băng trôi)

Tự hình 2

Dị thể 2

ti [bấy, te]

U+5351, tổng 8 nét, bộ thập 十 (+6 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

ti (thấp, thấp kém, khiêm nhường)

Tự hình 5

Dị thể 5

ti [, ]

U+53F8, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

công ti

Tự hình 5

Dị thể 4

ti

U+549D, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ti (tiếng bay vèo vèo)

Tự hình 2

Dị thể 1

ti []

U+54A8, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ti (tư vấn)

Tự hình 2

Dị thể 4

ti

U+565D, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ti (tiếng bay vèo vèo)

Tự hình 1

Dị thể 1

ti []

U+5A62, tổng 11 nét, bộ nữ 女 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tì nữ

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

ty

U+5EB3, tổng 11 nét, bộ nghiễm 广 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tì (thấp, ngắn)

Tự hình 2

Dị thể 2

ti []

U+6495, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ti (xé nát)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

ti

U+6F8C, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ti (hết hẳn)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

ti [, tưa]

U+7D72, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ti (tơ, bằng tơ); li ti

Tự hình 5

Dị thể 3

ty [, tưa]

U+7D72, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

ty (tơ)

Tự hình 5

Dị thể 3

ti []

U+88E8, tổng 13 nét, bộ y 衣 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ti (giúp đỡ)

Tự hình 3

Dị thể 6

ti []

U+8AEE, tổng 16 nét, bộ ngôn 言 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ti (tư vấn)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

ti

U+8CB2, tổng 13 nét, bộ bối 貝 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ti (ước lượng)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

ti

U+8D40, tổng 10 nét, bộ bối 貝 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ti (ước lượng)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1