Có 17 kết quả:
丝 ti • 凘 ti • 卑 ti • 司 ti • 咝 ti • 咨 ti • 噝 ti • 婢 ti • 庳 ty • 撕 ti • 澌 ti • 絲 ti • 絲 ty • 裨 ti • 諮 ti • 貲 ti • 赀 ti
Từ điển Trần Văn Kiệm
ti (bằng tơ)
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
ti (băng trôi)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
ti (thấp, thấp kém, khiêm nhường)
Tự hình 5
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
công ti
Tự hình 5
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
ti (tiếng bay vèo vèo)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
ti (tư vấn)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
ti (tiếng bay vèo vèo)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tì nữ
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tì (thấp, ngắn)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
ti (xé nát)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
ti (hết hẳn)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
ti (tơ, bằng tơ); li ti
Tự hình 5
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
ty (tơ)
Tự hình 5
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
ti (giúp đỡ)
Tự hình 3
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
ti (tư vấn)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
ti (ước lượng)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1