Có 3 kết quả:

将 tướng將 tướng相 tướng

1/3

tướng [tương]

U+5C06, tổng 9 nét, bộ thốn 寸 (+6 nét), tường 爿 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tướng quân; tướng sĩ

Tự hình 2

Dị thể 4

tướng [tương]

U+5C07, tổng 11 nét, bộ thốn 寸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tướng quân; tướng sĩ

Tự hình 4

Dị thể 2

tướng [rương, tương]

U+76F8, tổng 9 nét, bộ mục 目 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

xem tướng

Tự hình 5

Dị thể 2