Có 3 kết quả:

崭 tảm嶄 tảm糝 tảm

1/3

tảm

U+5D2D, tổng 11 nét, bộ sơn 山 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tảm (tốt, mới tinh)

Tự hình 2

Dị thể 4

tảm [chởm, tiệm, trạm]

U+5D84, tổng 14 nét, bộ sơn 山 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tảm (tốt, mới tinh)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1