Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: oam, sam, sờm, tom, túm, xam
Tổng nét: 16
Bộ: y 衣 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: LIIH (中戈戈竹)
Unicode: U+8942
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sam, sâm
Âm Pinyin: sēn ㄙㄣ, shān ㄕㄢ, shēn ㄕㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ひとえ (hitoe)
Âm Quảng Đông: sam1

Dị thể 4

Chữ gần giống 45