Có 13 kết quả:

壻 tế婿 tế济 tế濟 tế祭 tế細 tế细 tế蔽 tế际 tế際 tế鰶 tế𨄊 tế𬶭 tế

1/13

tế [rể]

U+58FB, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét), sĩ 士 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tế tử (con rể), phu tế (chồng)

Tự hình 3

Dị thể 7

tế

U+5A7F, tổng 12 nét, bộ nữ 女 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tế tử (con rể), phu tế (chồng)

Tự hình 3

Dị thể 7

tế

U+6D4E, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tế (vượt sông); cứu tế

Tự hình 2

Dị thể 1

tế

U+6FDF, tổng 17 nét, bộ thuỷ 水 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tế (vượt sông); cứu tế

Tự hình 3

Dị thể 12

tế

U+796D, tổng 11 nét, bộ kỳ 示 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tế lễ, tế văn

Tự hình 5

Dị thể 1

tế [, , tỉ, tới]

U+7D30, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tế bào; tế nhị

Tự hình 4

Dị thể 2

tế

U+7EC6, tổng 8 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tế bào; tế nhị

Tự hình 2

Dị thể 2

tế

U+853D, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tế phong vũ (che chắn), y bất tế (che dấu)

Tự hình 4

Dị thể 7

tế

U+9645, tổng 7 nét, bộ phụ 阜 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tế (mép cạnh, bên trong); quốc tế

Tự hình 2

Dị thể 1

tế

U+969B, tổng 13 nét, bộ phụ 阜 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tế (mép cạnh, bên trong); quốc tế

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

tế

U+9C36, tổng 22 nét, bộ ngư 魚 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tên cá (cá diêu nước lợ)

Tự hình 1

Dị thể 2

tế []

U+2810A, tổng 18 nét, bộ túc 足 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tế (ngựa chạy mau)

Chữ gần giống 1

tế

U+2CDAD, tổng 19 nét, bộ ngư 魚 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tên cá (cá diêu nước lợ)

Dị thể 1