Có 13 kết quả:
壻 tế • 婿 tế • 济 tế • 濟 tế • 祭 tế • 細 tế • 细 tế • 蔽 tế • 际 tế • 際 tế • 鰶 tế • 𨄊 tế • 𬶭 tế
Từ điển Viện Hán Nôm
tế tử (con rể), phu tế (chồng)
Tự hình 3
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
tế tử (con rể), phu tế (chồng)
Tự hình 3
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
tế (vượt sông); cứu tế
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tế (vượt sông); cứu tế
Tự hình 3
Dị thể 12
Từ điển Viện Hán Nôm
tế lễ, tế văn
Tự hình 5
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tế bào; tế nhị
Tự hình 4
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tế bào; tế nhị
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tế phong vũ (che chắn), y bất tế (che dấu)
Tự hình 4
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
tế (mép cạnh, bên trong); quốc tế
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tế (mép cạnh, bên trong); quốc tế
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tên cá (cá diêu nước lợ)
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
tế (ngựa chạy mau)
Chữ gần giống 1