Có 16 kết quả:
作 tố • 做 tố • 嗉 tố • 塑 tố • 愫 tố • 愬 tố • 泝 tố • 溯 tố • 素 tố • 膆 tố • 訴 tố • 诉 tố • 遡 tố • 𩗃 tố • 𩘣 tố • 𬲃 tố
Từ điển Trần Văn Kiệm
tố (chế tạo; bắt tay vào việc)
Tự hình 5
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
tố (chế tạo; bắt tay vào việc)
Tự hình 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tố (diều con chim)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tố tượng (đúc tượng)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tình tố (thành thực)
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tố cáo, tố tội, tố tụng
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tố (đi ngược dòng); hồi tố (nhớ)
Tự hình 2
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
tố (đi ngược dòng); hồi tố (nhớ)
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
tố (trắng; trong sạch)
Tự hình 5
Dị thể 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
tố (diều con chim)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
tố cáo, tố tội, tố tụng
Tự hình 3
Dị thể 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
tố cáo, tố tội, tố tụng
Tự hình 2
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
tố (đi ngược dòng); hồi tố (nhớ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
giông tố
Chữ gần giống 4