1/6
tỏ [chỗ, tổ]
U+7956, tổng 9 nét, bộ kỳ 示 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 6
Dị thể 5
Không hiện chữ?
tỏ [tuá, tò, túa, tố]
U+8A34, tổng 12 nét, bộ ngôn 言 (+5 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 8
tỏ
U+24344, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)phồn thể
U+2434A, tổng 14 nét, bộ hoả 火 (+10 nét)phồn thể
tỏ [thui, tôi]
U+243E3, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)phồn thể
tỏ [rõ, rỡ, sỗ]
U+2445F, tổng 19 nét, bộ hoả 火 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm