1/8
vây [vi, vè, ví, vầy]
U+570D, tổng 12 nét, bộ vi 囗 (+9 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 3
Không hiện chữ?
vây [vấy, vị, vời, vợi]
U+6E2D, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 4
vây [ví, vầy]
U+211AB, tổng 6 nét, bộ vi 囗 (+3 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vây
U+29EDF, tổng 20 nét, bộ ngư 魚 (+9 nét)phồn thể
U+29EFA, tổng 23 nét, bộ ngư 魚 (+12 nét)phồn thể
U+29F00, tổng 23 nét, bộ ngư 魚 (+12 nét)phồn thể
U+2AA7C, tổng 15 nét, bộ cân 巾 (+12 nét)phồn thể
U+2CD4E, tổng 17 nét, bộ ngư 魚 (+6 nét)phồn thể