1/6
vòng [vọng]
U+5984, tổng 6 nét, bộ nữ 女 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 3
Không hiện chữ?
vòng [vồng]
U+91EF, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+3 nét)phồn thể, hình thanh
Dị thể 1
vòng
U+20EAF, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)phồn thể
U+24951, tổng 10 nét, bộ ngọc 玉 (+6 nét)phồn thể
Chữ gần giống 1
U+25FFA, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)phồn thể
U+289A9, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)phồn thể