1/3
vọng [vòng]
U+5984, tổng 6 nét, bộ nữ 女 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 3
Không hiện chữ?
vọng
U+671B, tổng 11 nét, bộ nguyệt 月 (+7 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
vọng [vóng, võng]
U+7F54, tổng 8 nét, bộ võng 网 (+4 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 13