1/3
vệt [dạch, hoạ, hoạch, vạch, vệch]
U+756B, tổng 12 nét, bộ điền 田 (+7 nét)phồn thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 14
Không hiện chữ?
vệt [nhông, việt, vác, vát, vót, vượt, vẹt]
U+8D8A, tổng 12 nét, bộ tẩu 走 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 5
Chữ gần giống 4
vệt
U+2AF78, tổng 17 nét, bộ nạch 疒 (+12 nét)phồn thể