Có 7 kết quả:

樾 vẹt越 vẹt𢵼 vẹt𩿠 vẹt𪆧 vẹt𪇴 vẹt𬷲 vẹt

1/7

vẹt [việt, vụt]

U+6A3E, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

rừng vẹt

Tự hình 2

Dị thể 2

vẹt [nhông, việt, vác, vát, vót, vượt, vệt]

U+8D8A, tổng 12 nét, bộ tẩu 走 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vẹt ra một phía

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

vẹt [vét, vớt]

U+22D7C, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vẹt gót

Chữ gần giống 2

vẹt [vịt]

U+29FE0, tổng 16 nét, bộ điểu 鳥 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim vẹt

Dị thể 1

vẹt [vịt]

U+2A1A7, tổng 23 nét, bộ điểu 鳥 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim vẹt

Chữ gần giống 3

vẹt

U+2A1F4, tổng 25 nét, bộ điểu 鳥 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim vẹt

Tự hình 1

Dị thể 3

vẹt [vịt]

U+2CDF2, tổng 23 nét, bộ điểu 鳥 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Con vẹt học nói