Có 1 kết quả:

軀 xo

1/1

xo [khu]

U+8EC0, tổng 18 nét, bộ thân 身 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ốm xo, buồn xo; xo vai

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 12