Có 9 kết quả:

khukhuakhuákhùasoxuađùa
Âm Nôm: khu, khua, khuá, khùa, so, , xua, , đùa
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: QSRR (手尸口口)
Unicode: U+6473
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khu
Âm Pinyin: kōu ㄎㄡ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku), オウ (ō), ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.う (hiro.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kau1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 10

1/9

khu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

khu y (vén gọn)

khua

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khua (khoa) chân múa tay

khuá

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sưng khúa (vòm miệng)

khùa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khùa vàng nước (đưa tay khua nhẹ)

so

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

so le, so sánh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sù sụ, sù sì

xua

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xua đuổi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xô nhau

đùa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đùa cơm vào miệng (gạt)