Có 5 kết quả:

嗃 xào敲 xào炒 xào𡁞 xào𤇤 xào

1/5

xào [gào, kêu, xao]

U+55C3, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xì xào; xào xạc

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

xào [sao, xao]

U+6572, tổng 14 nét, bộ phác 攴 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xào xạc

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 6

xào [sao, xáo]

U+7092, tổng 8 nét, bộ hoả 火 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xào nấu, xào khô, chiên xào

Tự hình 2

Dị thể 23

Chữ gần giống 1

xào [xao]

U+2105E, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xào xạc, xì xào

Chữ gần giống 1

xào [xáo]

U+241E4, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xào nấu, xào thịt