Có 2 kết quả:

袑 xéo𣌺 xéo

1/2

xéo [chéo]

U+8891, tổng 10 nét, bộ y 衣 (+5 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

cắt xéo, xếp xéo

Tự hình 2

xéo

U+2333A, tổng 11 nét, bộ nhật 日 (+7 nét), viết 曰 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khăn xéo; xéo đi; giày xéo