1/3
xíu [xiếu, xìu, xỉu]
U+50C4, tổng 13 nét, bộ nhân 人 (+11 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 5
Không hiện chữ?
xíu [ríu]
U+21B70, tổng 9 nét, bộ tiểu 小 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xíu
U+21B9C, tổng 13 nét, bộ tiểu 小 (+10 nét)phồn thể