Có 2 kết quả:

ríuxíu
Âm Nôm: ríu, xíu
Tổng nét: 9
Bộ: tiểu 小 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一フノ丶丨ノ丶
Unicode: U+21B70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

ríu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

líu ríu

xíu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhỏ xíu